Chế độ kế toán Việt Nam

Tập hợp văn bản chế độ kế toán, chuẩn mực kế toán Việt Nam

Tài khoản 111 -tiền mặt - thông tư 200/2014/tt-btc

TN96513 TN96513 679 0

Tài khoản 911: xác định kết quả kinh doanh - thông tư 133/2016/tt-btc

TN96513 TN96513 1K 0

Tài khoản 821 - chi phí thuế tndn - thông tư 133/2016/tt-btc

TN96513 TN96513 1K 0

Tài khoản 811: chi phí khác - thông tư 133/2016/tt-btc

TN96513 TN96513 1K 0

Tài khoản 711 : thu nhập khác - thông tư 133/2016/tt-btc

TN96513 TN96513 1K 0

Tài khoản 642: chi phí quản lý doanh nghiệp - thông tư 133/2016/tt-btc

TN96513 TN96513 1K 0

Tài khoản 635 : chi phí tài chính - thông tư 133/2016/tt-btc

TN96513 TN96513 1K 0

Tài khoản 632 : giá vốn hàng bán - thông tư 133/2016/tt-btc

TN96513 TN96513 1K 0

Tài khoản 631: giá thành sản xuất - thông tư 133/2016/tt-btc

TN96513 TN96513 1K 0

Tài khoản 611: mua hàng - thông tư 133/2016/tt-btc

TN96513 TN96513 1K 0

Nguyên tắc kế toán chi phí - thông tư 133/2016/tt-btc

TN96513 TN96513 858 0

Tài khoản 515 : Doanh thu hoạt động tài chính - TT 133

TN96513 TN96513 993 0

Tài khoản 511 : Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - TT 133

TN96513 TN96513 888 0

Nguyên tắc kế toán doanh thu - TT 133

TN96513 TN96513 738 0

Tài khoản 421 : Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối - TT 133

TN96513 TN96513 968 0

Tài khoản 419 : Cổ Phiếu Quỹ - Thông tư 133

TN96513 TN96513 902 0

Tài khoản 418 : Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu - Thông tư 133

TN96513 TN96513 834 0

Tài khoản 413 - Chênh lệch tỷ giá hối đoái - Thông tư 133

TN96513 TN96513 909 0

Tài khoản 411: Vốn đầu tư của chủ sở hữu - Thông tư 133

TN96513 TN96513 890 0

Nguyên tắc kế toán vốn chủ sở hữu - TT 133

TN96513 TN96513 768 0
Top