Bài viết Cấu trúc vốn và các ảnh hưởng

Trạng thái
Chủ đề này đang đóng, bạn không thể trả lời, nếu vướng mắc vui lòng liên hệ với quản trị.
Cấu trúc vốn được cấu thành từ hai từ, “Cấu trúc” và “Vốn”. Từ “Vốn” dùng để chỉ sự đầu tư của các quỹ vào kinh doanh trong khi “Cấu trúc” có nghĩa là sắp xếp các thành phần khác nhau theo tỷ lệ thích hợp. Cấu trúc vốn có nghĩa là “hỗn hợp tài chính”. Nó đề cập đến tỷ lệ giữa các chứng khoán khác nhau được huy động bởi một công ty cho tài chính dài hạn. Các yếu tố đóng vai trò quan trọng trong việc xác định cấu trúc vốn được chia thành hai loại: Yếu tố bên trong và yếu tố bên ngoài.



A. YẾU TỐ BÊN TRONG:
I. QUY MÔ VÀ BẢN CHẤT CỦA KINH DOANH:
Quy mô kinh doanh có tác động lớn đến cấu trúc vốn của nó. Những mối quan tâm giao dịch gia tăng vốn bằng cách phát hành vốn cổ phần cũng như cổ phiếu ưu đãi vì chúng đòi hỏi nhiều vốn lưu động hơn. Các công ty nhỏ bị hạn chế khả năng để huy động vốn từ các nguồn bên ngoài. Các công ty lớn sở hữu các khoản đầu tư lớn; do đó họ có thể phát hành các khoản nợ bằng cách phát hành trái khoán của các tài sản cố định như đất đai, nhà cửa, máy móc, v.v.
Các công ty đó thích huy động vốn bằng cách phát hành cổ phiếu vốn chủ sở hữu cùng với các trái khoán.
II. TỶ TRỌNG VỐN VAY:
Tỷ lệ giữa vốn nợ (lãi cố định) và vốn chủ sở hữu (cổ tức thay đổi) được gọi là tỷ trọng vốn vay. Tỷ trọng sẽ cao khi tỷ lệ vốn nợ cao hơn vốn cổ phần, còn tỷ trọng sẽ thấp khi tỷ lệ vốn nợ thấp so với vốn cổ phần. Để bảo vệ lợi ích của các cổ đông vốn, công ty thường kết hợp một cách hợp lý các loại chứng khoán khác nhau trong cấu trúc vốn của mình.
III. YÊU CẦU VỀ VỐN:
Trong giai đoạn đầu của kinh doanh, một công ty không thể phát hành nhiều loại chứng khoán vì có thể có những rủi ro lớn liên quan và do đó, tốt hơn là nên huy động vốn thông qua cổ phiếu vốn chủ sở hữu. Sau này nếu muốn mở rộng hoặc hiện đại hóa, công ty có thể phát hành các loại chứng khoán khác như ghi nợ, tiền gửi công khai, v.v.
IV. THU NHẬP PHÙ HỢP VÀ TÌNH HÌNH TIỀN MẶT:
Các công ty đã phát triển với thu nhập ổn định (dòng tiền ổn định) sử dụng lượng lớn vốn nợ trong cơ cấu vốn của họ vì họ có khả năng trả lãi suất cố định được.
Các công ty có thu nhập không ổn định (dòng tiền không dự đoán được) không nên lựa chọn vốn nợ trong cơ cấu vốn của họ vì họ có thể gặp khó khăn trong việc trả số tiền lãi cố định.

V. KẾ HOẠCH VÀ PHÁT TRIỂN TRONG TƯƠNG LAI:
Cấu trúc vốn được thiết kế chú tâm vào các kế hoạch phát triển và mở rộng trong tương lai bởi bộ máy quản lý. Cổ phiếu vốn chủ sở hữu có thể được phát hành trong giai đoạn đầu còn cổ phiếu ghi nợ và ưu đãi có thể được phát hành trong tương lai để tài trợ cho các kế hoạch phát triển.
VI. THỜI KỲ TÀI CHÍNH:
Trong khi định hình cấu trúc vốn, giai đoạn “tài chính trở nên cần thiết” cũng cần phải được xem xét. Nếu có yêu cầu tài trợ thường xuyên, công ty nên huy động thông qua phát hành cổ phiếu vốn chủ sở hữu. Trong thời gian ngắn hơn, quỹ có thể được huy động thông qua trái khoán hoặc cổ phiếu ưu đãi.
VII. GIAO DỊCH TRÊN VỐN CHỦ SỞ HỮU:
Việc sử dụng vốn vay mượn để tài trợ cho một công ty được gọi là Giao dịch trên vốn chủ sở hữu.
Nếu lãi suất của khoản nợ thấp hơn mức thu nhập của công ty, các cổ đông vốn chủ sở hữu được chia cổ tức bổ sung. Điều này làm tăng uy tín tín dụng của công ty và công ty có thể tăng thêm khoản vay với lãi suất thấp hơn.
Mặt khác, nếu thu nhập của công ty không đủ, nó có thể dẫn đến khủng hoảng tài chính vì khoản tiền lãi từ nợ phải trả ngay cả khi thua lỗ. Toàn bộ thu nhập có thể trở nên cạn kiệt bởi việc thanh toán lãi. Trong trường hợp này, không có cổ tức nào được công ty tuyên bố. Nếu không có cổ tức được trả cho cổ phiếu vốn, nó sẽ ảnh hưởng xấu đến uy tín tín dụng của công ty.
Do đó, giao dịch trên vốn chủ sở hữu là con dao hai lưỡi. Nó có thể làm tăng thu nhập của cổ đông nếu mọi thứ đi theo một hướng thích hợp. Mặt khác, nó cũng làm tăng nguy cơ mất mát trong điều kiện không thuận lợi.
VIII. THÁI ĐỘ CỦA BỘ MÁY QUẢN LÝ:
Cơ cấu vốn bị ảnh hưởng bởi thái độ của những người thuộc bộ máy quản lý. Nếu bộ máy quản lý muốn có quyền kiểm soát độc quyền, họ sẽ huy động vốn thông qua cổ phiếu ưu đãi và vốn nợ. Vì người nắm giữ cổ phiếu đó không được hưởng bất kỳ quyền biểu quyết nào, họ không thể can thiệp vào việc quản lý công ty.
IX TĂNG TRƯỞNG CỦA CÔNG TY KINH DOANH:
Yêu cầu về vốn của một công ty phụ thuộc vào giai đoạn phát triển. Ở giai đoạn đầu, nguồn tài chính chủ yếu là cổ phiếu vốn và các khoản vay ngắn hạn. Khi giai đoạn tiến triển, yêu cầu tăng lên và tiền được mua bằng cách phát hành các khoản nợ và cổ phiếu ưu đãi.

B. YẾU TỐ BÊN NGOÀI:

I. ĐIỀU KIỆN THỊ TRƯỜNG:
Các phương pháp tài chính khác nhau nên được xem xét tùy thuộc vào các điều kiện thị trường hiện hành. Nếu thị trường cổ phiếu đang trong tình trạng suy giảm, công ty nên huy động vốn bằng cách phát hành các khoản nợ.
Mặt khác, ở giai đoạn tăng trưởng trong thị trường cổ phiếu, công ty nên huy động vốn bằng cách phát hành cổ phiếu vốn chủ sở hữu.
II. THÁI ĐỘ CỦA CÁC NHÀ ĐẦU TƯ:
Thái độ của các nhà đầu tư cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định cấu trúc vốn. Nếu các nhà đầu tư thích mạo hiểm và mong đợi thu được lợi nhuận cao hơn, họ sẽ đầu tư vào cổ phiếu vốn chủ sở hữu. Nếu các nhà đầu tư muốn kiếm thu nhập an toàn, đảm bảo và không sẵn sàng chấp nhận rủi ro, họ sẽ đầu tư vào cổ phiếu ưu đãi và/hoặc ghi nợ.
III. CÁC QUY TẮC VÀ QUY ĐỊNH CỦA CHÍNH PHỦ:
Theo SEBI, tỷ lệ vốn chủ sở hữu nợ thông thường là 2:1. Tuy nhiên, trong trường hợp các dự án thâm dụng vốn lớn, tỷ lệ cho phép là 3:1. Chính phủ cung cấp viện trợ và nhượng bộ cho các dự án công nghiệp nhỏ để tăng thêm vốn nợ.
IV. TỶ LỆ LÃI SUẤT:
Cơ cấu vốn phụ thuộc vào tỷ lệ lãi suất hiện hành trên thị trường. Nếu lãi suất cao hơn, các công ty sẽ trì hoãn việc vay nợ. Ngược lại, nếu lãi suất thấp hơn, các công ty sẽ lựa chọn tài trợ nợ.
V. CẠNH TRANH:
Công ty phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt nên huy động vốn bằng cách phát hành cổ phiếu vốn chủ sở hữu vì thu nhập của họ không nhất định và đầy đủ.
Tuy nhiên, công ty có vị thế độc quyền trên thị trường có thể phát hành vốn nợ vì sự chắc chắn của thu nhập.
VI. CHI PHÍ VỐN:
Chi phí vốn là lợi nhuận tối thiểu dự kiến của nhà cung cấp/nhà đầu tư. Lợi nhuận kỳ vọng thu được phụ thuộc vào mức độ rủi ro. Trong trường hợp của chủ nợ, lãi suất được cố định và khoản vay được hoàn trả trong khoảng thời gian quy định. Một mức độ rủi ro cao được giả định bởi các cổ đông vốn chủ sở hữu thay vì bởi các chủ nợ. Trong trường hợp của các cổ đông, tỷ lệ cổ tức không cố định và vốn của họ chỉ được hoàn trả khi công ty bị thanh lý. Vì vậy, nợ là một nguồn vốn rẻ hơn vốn chủ sở hữu. Vốn cổ phần ưu đãi cũng rẻ hơn nhưng không rẻ bằng nợ.
Tuy nhiên, công ty không thể giảm thiểu chi phí vốn bằng cách chỉ sử dụng nợ. Lý do là vì nợ trở nên đắt đỏ hơn một mức nhất định do rủi ro nợ quá mức gia tăng.
VII. THÁI ĐỘ CỦA CÁC TỔ CHỨC TÀI CHÍNH:
Thái độ của các tổ chức tài chính sẽ được xem xét trong khi xác định cấu trúc vốn. Nếu các tổ chức tài chính quy định các điều khoản cho vay cao, thì công ty nên chuyển sang nguồn tài chính khác.
Tuy nhiên, nếu các tổ chức tài chính quy định các điều khoản cho vay một cách dễ dàng, công ty nên lấy tiền từ các tổ chức đó.
VIII. THUẾ:
Tiền lãi trả cho nợ là khoản chi miễn thuế trong khi cổ tức thì không được coi là khoản chi miễn thuế cho công ty.
Do đó, việc phát hành vốn nợ được ưu tiên hơn việc phát hành vốn cổ phần. Các công ty có thuế cao hơn sử dụng vốn nợ vì đây là một khoản chi phí miễn thuế.

NGUỒN : SAGA​
 

Bài vừa mới gửi

Trạng thái
Chủ đề này đang đóng, bạn không thể trả lời, nếu vướng mắc vui lòng liên hệ với quản trị.
Top